CẦN HỔ TRỢ XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ QUA ZALO 078 79 26 919
TOTAN 200WP
Thành phần (w/v): Bronopol................ 2O0 g/kg
Khối lượng: 20g
Totan 200 WP là một sản phẩm thuốc trừ bệnh vi khuẩn với khả năng tác động mạnh mẽ và tiếp xúc hiệu quả. Sản phẩm này đã được phát triển để đối phó với các bệnh thường gặp trên cây lúa, bao gồm bệnh cháy bìa lá (như bệnh bạc lá và lúa) cũng như bệnh vàng lá chín sớm gây hại đối với lúa.
Totan 200 WP được biết đến là một loại thuốc ức chế vi khuẩn thế hệ mới, với hoạt chất tiên tiến là Bronopol. Điều đặc biệt về Totan 200 WP chính là hiệu lực cao của nó trong việc phòng trừ bệnh trên cây lúa.
Cây lúa thường rất yếu đối với bệnh tật và khó khăn trong việc chống chịu với các điều kiện ngoại cảnh và các loại bệnh khác như khô vằn, vàng lá, và nhiều bệnh khác. Vì vậy, việc sử dụng Totan 200 WP là một sự lựa chọn thông minh và hiệu quả để bảo vệ cây lúa khỏi sự tấn công của các vi khuẩn gây hại.
Ngoài ra, một chiến lược phòng trừ hiệu quả hơn có thể là hỗn hợp Totan 200 WP với các sản phẩm khác như Tilt Super 300 EC hoặc Amistar Top 325 SC. Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng đề kháng của cây lúa và đồng thời phòng trừ hiệu quả hơn với một loạt các loại bệnh, bao gồm ĐSVK (đốm sương vàng lúa) và các bệnh chính khác trên cây lúa. Điều này là một giải pháp toàn diện để đảm bảo sự phát triển và sản xuất cây lúa mạnh mẽ và khỏe mạnh.
Với Totan 200 WP và các sản phẩm kết hợp, nông dân có thể yên tâm về sự bảo vệ của mùa vụ cây lúa của họ. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn giúp bảo vệ môi trường nông nghiệp và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi sản phẩm cuối cùng được thu hoạch và tiêu thụ.
BRONOPOL LÀ GÌ?
Bronopol, hoặc còn gọi là 2-Bromo-2-nitro-1,3-propanediol, là một hợp chất hữu cơ có khả năng kháng khuẩn phổ rộng. Được tổng hợp lần đầu vào năm 1897, bronopol chủ yếu được ứng dụng trong vai trò chất bảo quản cho sản phẩm dược phẩm. Năm 1984, nó đã được đăng ký cho việc sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm các sản phẩm diệt khuẩn, chất chống rêu mốc và chất bảo quản [F13].
Bronopol có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hệ thống dầu khí, máy lọc không khí, hệ thống điều hòa không khí và làm ẩm, hệ thống làm mát nước, sản xuất giấy nhám, công nghiệp kim loại, mực in, sơn, chất kết dính và thậm chí cả các sản phẩm tiêu dùng [F13]. So với các hợp chất halogen-nitro aliphatic khác, bronopol duy trì tính ổn định tốt khi tiếp xúc với nước ở điều kiện bình thường [A32792].
Bronopol hiệu quả trong việc ức chế nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm cả _Pseudomonas aeruginosa_, điều này đã được chứng minh thông qua các thử nghiệm _in vitro_ [A32792]. Sản phẩm chứa bronopol phổ biến trên thị trường, thường được sử dụng như chất chống khuẩn cho nhiều mục đích công nghiệp, trong khi cũng có sẵn dưới dạng sản phẩm chống khuẩn cho xả rác động vật ở cấp độ tiêu dùng [F2317].
Tuy nhiên, một số thị trường lớn như Canada đang áp đặt giới hạn về việc sử dụng bronopol trong sản phẩm mỹ phẩm [L873] và trong các sản phẩm khác mà không phải là chất bảo quản không dùng thuốc [L874]. Bronopol được chỉ định là một thành phần hoạt động đăng ký cho việc diệt khuẩn trong nhiều quy trình công nghiệp. Sử dụng bronopol trong việc diệt vi sinh đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất giấy, xử lý nước thải, ngưng tụ bay hơi, trao đổi nhiệt, thanh trùng thực phẩm, công nghiệp kim loại, và ngành dầu khí [F2317]. Ngoài ra, bronopol cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng như nước rửa chén và sản phẩm giặt ủi, cũng như trong lưới polymer, bột màu, mẫu da và sữa để phân tích [F2317]. Bronopol cũng được chế biến thành dạng hạt dưới dạng mèo cho các sản phẩm sử dụng nội địa [F2317].
Dược lực của bronopol được thể hiện khi nồng độ từ 12,5 đến 50 μg / mL, có khả năng ức chế các loại vi khuẩn gram âm và dương tính khác nhau _in vitro_ [A32792]. Hiệu suất diệt khuẩn của bronopol cao hơn đối với vi khuẩn gram âm so với vi khuẩn gram dương [A32792]. Bronopol cũng có hiệu quả đối với các loại nấm khác nhau, nhưng khả năng ức chế vi khuẩn được báo cáo thấp hơn so với vi khuẩn [A32792]. Tác động diệt khuẩn của bronopol giảm khi pH của môi trường tăng lên [A32792, F13].
Bronopol còn có khả năng ức chế sự phát triển của các loài nguyên sinh, như đã được chứng minh thông qua các nghiên cứu _in vitro_ và _in vivo_ với loài _Ichthyophthirius multifiliis_ [A32791]. Cơ chế hoạt động của bronopol được đề xuất dựa trên khả năng tạo ra các tác nhân diệt khuẩn thông qua phản ứng với các thiol thiết yếu trong tế bào vi khuẩn [A32790]. Trong môi trường giàu oxy, bronopol katalize quá trình oxy hóa của các nhóm thiol, như cystein, thành disulfide. Quá trình này kèm theo tiêu thụ oxy nhanh chóng và tạo ra các chất oxy hóa cuối cùng như superoxide và peroxide từ bronopol để diệt khuẩn trực tiếp. Ngoài ra, trong quá trình này, thiol nội bào như glutathione được oxy hóa thành disulfide của chúng, ảnh hưởng đến chức năng enzyme và giảm tốc độ tăng trưởng của vi khuẩn [A32790]. Trong điều kiện thiếu oxy, phản ứng giữa bronopol và thiol được giảm tốc mà không cần sự tham gia của oxy, và bronopol